クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (74) 章: 赦すお方章
مِن دُونِ ٱللَّهِۖ قَالُواْ ضَلُّواْ عَنَّا بَل لَّمۡ نَكُن نَّدۡعُواْ مِن قَبۡلُ شَيۡـٔٗاۚ كَذَٰلِكَ يُضِلُّ ٱللَّهُ ٱلۡكَٰفِرِينَ
Ngoài Allah?” Chúng sẽ thưa: “Họ đã bỏ chúng tôi đi mất biệt. Trước đây chúng tôi đã không cầu nguyện và tôn thờ ai (vật gì).” Allah đã đánh lạc hướng những kẻ không có đức tin như thế.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (74) 章: 赦すお方章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる