クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (80) 章: 赦すお方章
وَلَكُمۡ فِيهَا مَنَٰفِعُ وَلِتَبۡلُغُواْ عَلَيۡهَا حَاجَةٗ فِي صُدُورِكُمۡ وَعَلَيۡهَا وَعَلَى ٱلۡفُلۡكِ تُحۡمَلُونَ
Và nơi chúng các ngươi còn được một số lợi ích khác. Và nhờ chúng các ngươi có thể đạt được một ước vọng trong lòng. Và các ngươi được chuyên chở trên (lưng) của chúng và trên (boong) tàu.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (80) 章: 赦すお方章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる