クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (58) 章: 金の装飾章
وَقَالُوٓاْ ءَأَٰلِهَتُنَا خَيۡرٌ أَمۡ هُوَۚ مَا ضَرَبُوهُ لَكَ إِلَّا جَدَلَۢاۚ بَلۡ هُمۡ قَوۡمٌ خَصِمُونَ
Và chúng bảo: “Há những thần linh của bọn ta tốt hay Y (Ysa) (tốt hơn?)" Chúng đưa vấn đề đó ra cho Ngươi chỉ vì muốn tranh cãi. Không! Chúng là một đám người thích cãi vã.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (58) 章: 金の装飾章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる