クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (12) 章: 跪く時章
۞ ٱللَّهُ ٱلَّذِي سَخَّرَ لَكُمُ ٱلۡبَحۡرَ لِتَجۡرِيَ ٱلۡفُلۡكُ فِيهِ بِأَمۡرِهِۦ وَلِتَبۡتَغُواْ مِن فَضۡلِهِۦ وَلَعَلَّكُمۡ تَشۡكُرُونَ
Allah là Đấng đã chế ngự biển cả cho các ngươi để cho tàu bè lướt sóng chạy trên đó theo sự Chỉ huỵ của Ngai và để giúp các ngươi tìm kiếm thiên lộc của Ngài và đe cho các ngươi có dịp tạ ơn.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (12) 章: 跪く時章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる