クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (76) 章: 食卓章
قُلۡ أَتَعۡبُدُونَ مِن دُونِ ٱللَّهِ مَا لَا يَمۡلِكُ لَكُمۡ ضَرّٗا وَلَا نَفۡعٗاۚ وَٱللَّهُ هُوَ ٱلسَّمِيعُ ٱلۡعَلِيمُ
Hãy bảo họ: “Phải chăng các ngươi tôn thờ những kẻ không có quyền hãm hại cũng chẳng làm lợi gì cho các ngươi? Và Allah là Đấng Hằng Nghe, Đấng Hằng Biết.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (76) 章: 食卓章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる