クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (17) 章: カーフ章
إِذۡ يَتَلَقَّى ٱلۡمُتَلَقِّيَانِ عَنِ ٱلۡيَمِينِ وَعَنِ ٱلشِّمَالِ قَعِيدٞ
Khi hai vị Ghi Chép (Thiên Thân ghi chép hành động), một vị ngồi bên phải và một vị ngồi bên trái (để sẵn ghi chép).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (17) 章: カーフ章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる