クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (28) 章: 月章
وَنَبِّئۡهُمۡ أَنَّ ٱلۡمَآءَ قِسۡمَةُۢ بَيۡنَهُمۡۖ كُلُّ شِرۡبٖ مُّحۡتَضَرٞ
Và hãy cho chúng biết nước (hồ) sẽ được chia sẻ giữa chúng (và con lạc đà cái). Mỗi bên thay phiên nhau uống nước (hồ).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (28) 章: 月章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる