クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (107) 章: 家畜章
وَلَوۡ شَآءَ ٱللَّهُ مَآ أَشۡرَكُواْۗ وَمَا جَعَلۡنَٰكَ عَلَيۡهِمۡ حَفِيظٗاۖ وَمَآ أَنتَ عَلَيۡهِم بِوَكِيلٖ
Và nếu Allah muốn, họ đã không tôn thờ các thần linh (cùng với Allah) và TA đã không cử Ngươi làm giám thị theo canh gác họ và Ngươi cũng không phải là một người thọ lãnh (công việc) giùm cho họ.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (107) 章: 家畜章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる