クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (26) 章: 家畜章
وَهُمۡ يَنۡهَوۡنَ عَنۡهُ وَيَنۡـَٔوۡنَ عَنۡهُۖ وَإِن يُهۡلِكُونَ إِلَّآ أَنفُسَهُمۡ وَمَا يَشۡعُرُونَ
Và chúng cấm người khác nghe Nó (Qur'an) còn chúng thì dang ra xa. Và làm thế, chúng chỉ tự hủy hoại bản thân (linh hồn) của chúng nhưng chúng không nhận thấy điều đó.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (26) 章: 家畜章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる