クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (28) 章: 家畜章
بَلۡ بَدَا لَهُم مَّا كَانُواْ يُخۡفُونَ مِن قَبۡلُۖ وَلَوۡ رُدُّواْ لَعَادُواْ لِمَا نُهُواْ عَنۡهُ وَإِنَّهُمۡ لَكَٰذِبُونَ
Không, những điều mà chúng đã từng giấu giếm trước đây sẽ hiện rõ cho chúng thấy. Và nếu chúng được đưa trở về trần gian thì chắc chắn chúng cũng sẽ tái phạm điều đã từng bị cấm, bởi vì quả thật chúng là những kẻ nói dối.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (28) 章: 家畜章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる