クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (62) 章: 家畜章
ثُمَّ رُدُّوٓاْ إِلَى ٱللَّهِ مَوۡلَىٰهُمُ ٱلۡحَقِّۚ أَلَا لَهُ ٱلۡحُكۡمُ وَهُوَ أَسۡرَعُ ٱلۡحَٰسِبِينَ
Rồi (tất cả các linh hồn) sẽ được đưa trở về trình diện Allah, Đấng Chủ Nhân thật sự của họ. Chắc chắn Ngài nắm mọi phán quyết và rất nhanh trong việc xét xử.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (62) 章: 家畜章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる