クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (7) 章: 家畜章
وَلَوۡ نَزَّلۡنَا عَلَيۡكَ كِتَٰبٗا فِي قِرۡطَاسٖ فَلَمَسُوهُ بِأَيۡدِيهِمۡ لَقَالَ ٱلَّذِينَ كَفَرُوٓاْ إِنۡ هَٰذَآ إِلَّا سِحۡرٞ مُّبِينٞ
Nếu TA (Allah) có ban xuống cho Ngươi một Kinh Sách (viết) trên các miếng da thuộc mà họ có thể sờ với bàn tay của họ thì chắc chắn những kẻ không có lòng tin sẽ nói: “Đây chỉ là một trò ảo thuật hiển hiện.”
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (7) 章: 家畜章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる