Check out the new design

クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (77) 章: 家畜章
فَلَمَّا رَءَا ٱلۡقَمَرَ بَازِغٗا قَالَ هَٰذَا رَبِّيۖ فَلَمَّآ أَفَلَ قَالَ لَئِن لَّمۡ يَهۡدِنِي رَبِّي لَأَكُونَنَّ مِنَ ٱلۡقَوۡمِ ٱلضَّآلِّينَ
Nhưng khi thấy mặt trăng ló lên sáng ngời, Y tự bảo: “Đây là Thượng Đế của ta.” Nhưng khi thấy vầng trăng lặn mất, Y tự bảo: “Nếu Thượng Đế của ta không hướng dẫn thì chắc chắn ta sẽ bị lầm lạc.”
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (77) 章: 家畜章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

حسن عبد الكريمによる翻訳。ルゥワード翻訳事業センターの監修のもとで開発され、意見や評価、継続的な改善のために原文の閲覧が可能です。

閉じる