クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (8) 章: 騙し合い章
فَـَٔامِنُواْ بِٱللَّهِ وَرَسُولِهِۦ وَٱلنُّورِ ٱلَّذِيٓ أَنزَلۡنَاۚ وَٱللَّهُ بِمَا تَعۡمَلُونَ خَبِيرٞ
Bởi thế, hãy tin tưởng Allah và Sứ Giả của Ngài và Ánh Sáng (Qur'an) mà TA (Allah) đã ban xuống. Và Allah Rất Am Tường về những điều các người làm.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (8) 章: 騙し合い章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる