Check out the new design

クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (10) 章: 離婚章
أَعَدَّ ٱللَّهُ لَهُمۡ عَذَابٗا شَدِيدٗاۖ فَٱتَّقُواْ ٱللَّهَ يَٰٓأُوْلِي ٱلۡأَلۡبَٰبِ ٱلَّذِينَ ءَامَنُواْۚ قَدۡ أَنزَلَ ٱللَّهُ إِلَيۡكُمۡ ذِكۡرٗا
Allah đã chuẩn bị cho chúng một sự trừng phạt nghiêm khắc (ở đời sau). Bởi thế, hãy sợ Allah hỡi những người hiểu biết, những ai có đức tin. Quả thật, Allah đã ban xuống cho các ngươi Lời Nhắc Nhở (Qur'an).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (10) 章: 離婚章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

حسن عبد الكريمによる翻訳。ルゥワード翻訳事業センターの監修のもとで開発され、意見や評価、継続的な改善のために原文の閲覧が可能です。

閉じる