クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (35) 章: 高壁章
يَٰبَنِيٓ ءَادَمَ إِمَّا يَأۡتِيَنَّكُمۡ رُسُلٞ مِّنكُمۡ يَقُصُّونَ عَلَيۡكُمۡ ءَايَٰتِي فَمَنِ ٱتَّقَىٰ وَأَصۡلَحَ فَلَا خَوۡفٌ عَلَيۡهِمۡ وَلَا هُمۡ يَحۡزَنُونَ
Hỡi con cháu của Adam! Nếu có các Sứ Giả xuất thân từ các ngươi đến gặp các ngươi kể lại các Lời Mặc Khải của TA cho các ngươi thì những ai sợ Allah và sửa mình sẽ không lo sợ cũng sẽ không buồn phiền.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (35) 章: 高壁章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる