クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (15) 章: 衣をまとう章
إِنَّآ أَرۡسَلۡنَآ إِلَيۡكُمۡ رَسُولٗا شَٰهِدًا عَلَيۡكُمۡ كَمَآ أَرۡسَلۡنَآ إِلَىٰ فِرۡعَوۡنَ رَسُولٗا
Quả thật, TA đã phái một Sứ Giá đến với các ngươi làm một nhân chứng đối với các ngươi giống như TA đã cử một Sứ Giả đến với Fir-'awn.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (15) 章: 衣をまとう章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる