クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (71) 章: 戦利品章
وَإِن يُرِيدُواْ خِيَانَتَكَ فَقَدۡ خَانُواْ ٱللَّهَ مِن قَبۡلُ فَأَمۡكَنَ مِنۡهُمۡۗ وَٱللَّهُ عَلِيمٌ حَكِيمٌ
Và nếu chúng (những người ngoại đạo tại Makkah) có ý lừa đảo Ngươi (hỡi Nabi) thì chúng cũng đã lừa đảo Allah trước rồi, bởi thế Ngài đã ban cho (Ngươi) sức mạnh để thắng chúng bởi vì Allah Biết hết, Rất Mực Sáng Suốt.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (71) 章: 戦利品章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる