クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター * - 対訳の目次

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

対訳 章: 開端章   節:

Chương Al-Fatihah

بِسۡمِ ٱللَّهِ ٱلرَّحۡمَٰنِ ٱلرَّحِيمِ
Nhân danh Allah, Đấng Độ Lượng, Đấng Khoan Dung
アラビア語 クルアーン注釈:
ٱلۡحَمۡدُ لِلَّهِ رَبِّ ٱلۡعَٰلَمِينَ
Alhamdulillah (xin tạ ơn, ca ngợi và tán dương Allah), Thượng Đế của vũ trụ và vạn vật.
アラビア語 クルアーン注釈:
ٱلرَّحۡمَٰنِ ٱلرَّحِيمِ
Đấng Độ Lượng, Đấng Khoan Dung
アラビア語 クルアーン注釈:
مَٰلِكِ يَوۡمِ ٱلدِّينِ
Đấng Toàn Quyền của Ngày Thưởng Phạt
アラビア語 クルアーン注釈:
إِيَّاكَ نَعۡبُدُ وَإِيَّاكَ نَسۡتَعِينُ
Duy chỉ Ngài bầy tôi thờ phượng và duy chỉ Ngài bầy tôi cầu xin phù hộ và trợ giúp.
アラビア語 クルアーン注釈:
ٱهۡدِنَا ٱلصِّرَٰطَ ٱلۡمُسۡتَقِيمَ
Xin Ngài hướng dẫn bầy tôi đến với con đường ngay chính,
アラビア語 クルアーン注釈:
صِرَٰطَ ٱلَّذِينَ أَنۡعَمۡتَ عَلَيۡهِمۡ غَيۡرِ ٱلۡمَغۡضُوبِ عَلَيۡهِمۡ وَلَا ٱلضَّآلِّينَ
Con đường của những người đã được Ngài ban cho ân huệ, không phải con đường của những kẻ đã bị Ngài giận dữ và cũng không phải con đường của những kẻ lạc lối.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 章: 開端章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センターとイスラーム・ハウス(www.islamhouse.com)の共訳

閉じる