クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター * - 対訳の目次

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

対訳 節: (51) 章: 洞窟章
۞ مَّآ أَشۡهَدتُّهُمۡ خَلۡقَ ٱلسَّمَٰوَٰتِ وَٱلۡأَرۡضِ وَلَا خَلۡقَ أَنفُسِهِمۡ وَمَا كُنتُ مُتَّخِذَ ٱلۡمُضِلِّينَ عَضُدٗا
TA đã không bắt chúng (Jinn) chứng kiến việc tạo hóa các tầng trời và trái đất và cũng không bắt chúng chứng kiến ngay cả việc tạo hóa ra bản thân chúng; và TA đã không lấy những kẻ dẫn thiên hạ đi lạc lối làm người ủng hộ.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (51) 章: 洞窟章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センターとイスラーム・ハウス(www.islamhouse.com)の共訳

閉じる