クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター * - 対訳の目次

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

対訳 節: (61) 章: 洞窟章
فَلَمَّا بَلَغَا مَجۡمَعَ بَيۡنِهِمَا نَسِيَا حُوتَهُمَا فَٱتَّخَذَ سَبِيلَهُۥ فِي ٱلۡبَحۡرِ سَرَبٗا
Nhưng khi hai thầy trò đến được nơi tiếp giáp của hai vùng biển thì cả hai đã quên mất con cá của họ, nó đã nhảy xuống biển lội đi mất như đi trong đường hầm.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (61) 章: 洞窟章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センターとイスラーム・ハウス(www.islamhouse.com)の共訳

閉じる