クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター * - 対訳の目次

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

対訳 節: (59) 章: 集団章
بَلَىٰ قَدۡ جَآءَتۡكَ ءَايَٰتِي فَكَذَّبۡتَ بِهَا وَٱسۡتَكۡبَرۡتَ وَكُنتَ مِنَ ٱلۡكَٰفِرِينَ
Không, (sự việc không như ngươi mong muốn). Quả thật, trước đây các Lời Mặc Khải của TA đã đến với ngươi nhưng ngươi đã phủ nhận chúng, ngươi đã tỏ ra ngạo mạn và ngươi đã là một kẻ vô đức tin.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (59) 章: 集団章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センターとイスラーム・ハウス(www.islamhouse.com)の共訳

閉じる