Check out the new design

クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター * - 対訳の目次

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

対訳 節: (9) 章: 月章
۞ كَذَّبَتۡ قَبۡلَهُمۡ قَوۡمُ نُوحٖ فَكَذَّبُواْ عَبۡدَنَا وَقَالُواْ مَجۡنُونٞ وَٱزۡدُجِرَ
Trước (những kẻ phủ nhận Ngươi – Thiên Sứ Muhammad), đám dân của Nuh cũng đã phủ nhận (Nuh) - người bề tôi của TA, và nói: “Hắn là một tên điên!” Và (Nuh) đã bị nhiếc mắng và hăm dọa.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (9) 章: 月章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター - 対訳の目次

ルゥワード翻訳事業センターとラブワ招待協会およびイスラームコンテンツサービス協会の共訳

閉じる