クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター * - 対訳の目次

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

対訳 節: (10) 章: 騙し合い章
وَٱلَّذِينَ كَفَرُواْ وَكَذَّبُواْ بِـَٔايَٰتِنَآ أُوْلَٰٓئِكَ أَصۡحَٰبُ ٱلنَّارِ خَٰلِدِينَ فِيهَاۖ وَبِئۡسَ ٱلۡمَصِيرُ
Ngược lại, những ai vô đức tin và phủ nhận các Lời Mặc Khải của TA, đó sẽ là những người bạn của Hỏa Ngục, chúng sẽ sống trong đó đời đời kiếp kiếp. Và đó là một đích đến vô cùng tồi tệ.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (10) 章: 騙し合い章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センターとイスラーム・ハウス(www.islamhouse.com)の共訳

閉じる