クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター * - 対訳の目次

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

対訳 節: (9) 章: 離婚章
فَذَاقَتۡ وَبَالَ أَمۡرِهَا وَكَانَ عَٰقِبَةُ أَمۡرِهَا خُسۡرًا
Các thị trấn đó đã nếm trải hậu quả tồi tệ do tình trạng xấc xược của chúng. Và kết cục cho tình trạng của chúng là sự mất mát thua thiệt.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (9) 章: 離婚章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センターとイスラーム・ハウス(www.islamhouse.com)の共訳

閉じる