Kilniojo Korano reikšmių vertimas - Vietnamiečių k. vertimas - Hasan Abdulkarim * - Vertimų turinys


Reikšmių vertimas Aja (Korano eilutė): (48) Sūra: Sūra Al-Ma’idah’
وَأَنزَلۡنَآ إِلَيۡكَ ٱلۡكِتَٰبَ بِٱلۡحَقِّ مُصَدِّقٗا لِّمَا بَيۡنَ يَدَيۡهِ مِنَ ٱلۡكِتَٰبِ وَمُهَيۡمِنًا عَلَيۡهِۖ فَٱحۡكُم بَيۡنَهُم بِمَآ أَنزَلَ ٱللَّهُۖ وَلَا تَتَّبِعۡ أَهۡوَآءَهُمۡ عَمَّا جَآءَكَ مِنَ ٱلۡحَقِّۚ لِكُلّٖ جَعَلۡنَا مِنكُمۡ شِرۡعَةٗ وَمِنۡهَاجٗاۚ وَلَوۡ شَآءَ ٱللَّهُ لَجَعَلَكُمۡ أُمَّةٗ وَٰحِدَةٗ وَلَٰكِن لِّيَبۡلُوَكُمۡ فِي مَآ ءَاتَىٰكُمۡۖ فَٱسۡتَبِقُواْ ٱلۡخَيۡرَٰتِۚ إِلَى ٱللَّهِ مَرۡجِعُكُمۡ جَمِيعٗا فَيُنَبِّئُكُم بِمَا كُنتُمۡ فِيهِ تَخۡتَلِفُونَ
Và TA (Allah) đã ban cho Ngươi (hỡi Muhammad!) Kinh Sách (Qur’an) bằng sự Thật, xác nhận lại các điều (mặc khải) trong Kinh Sách trước Nó (Qur'an) và giữ gìn nó(55) (Kinh Sách cũ) cho được nguyên vẹn. Bởi thế, Ngươi hãy xét xử theo điều Allah đã ban xuống và chớ làm theo điều ham muốn của họ nghịch với Chân Lý mà Ngươi đã tiếp thu. TA (Allah) đã qui định cho từng (Sứ Giả) trong các ngươi một hệ thống luật pháp (Shari'ah) và một lề lối. Và nếu Allah muốn, Ngài thừa sức làm cho các ngươi thành một Cộng đồng (Ummah) duy nhất nhưng (Ngài không làm thế) là vì Ngài muốn thử thách các ngươi với điều mà Ngài đã ban cho các ngươi. Bởi thế, hãy thi đua làm điều thiện. Tất cả các ngươi sẽ được đưa về gặp Allah trở lại rồi Ngài sẽ cho các ngươi biết kết quả về các vấn đề mà các ngươi đã từng tranh chấp.
(55) Ám chỉ Qur'an, bởi Qur’an mang hai mục đích: 1/ xác nhận những điều lệnh trong các kinh sách cũ; 2/ giữ gìn nội dung của các kinh sách cũ.
Tafsyrai arabų kalba:
 
Reikšmių vertimas Aja (Korano eilutė): (48) Sūra: Sūra Al-Ma’idah’
Sūrų turinys Puslapio numeris
 
Kilniojo Korano reikšmių vertimas - Vietnamiečių k. vertimas - Hasan Abdulkarim - Vertimų turinys

Kilniojo Korano reikšmių vertimas į vietnamiečių k., išvertė Chasan Abdul-Karim. Jis buvo taisytas prižiūrint Ruad vertimų centrui, o originalų vertimą galima peržiūrėti nuomonės išreiškimo, vertinimo ir nuolatinio tobulinimo tikslais.

Uždaryti