Check out the new design

पवित्र कुरअानको अर्थको अनुवाद - पवित्र कुर्आनको संक्षिप्त व्याख्याको भियतनामी भाषामा अनुवाद । * - अनुवादहरूको सूची


अर्थको अनुवाद श्लोक: (38) सूरः: न्नमल
قَالَ يَٰٓأَيُّهَا ٱلۡمَلَؤُاْ أَيُّكُمۡ يَأۡتِينِي بِعَرۡشِهَا قَبۡلَ أَن يَأۡتُونِي مُسۡلِمِينَ
Sulayman nói với toàn thể quân thần dưới quyền mình: Hỡi các chư thần, ai trong các ngươi mang đến cho Ta chiếc giường của nữ vương trước khi họ đến trình diệnTa?
अरबी व्याख्याहरू:
यस पृष्ठको अायतहरूका लाभहरूमध्येबाट:
• عزة الإيمان تحصّن المؤمن من التأثر بحطام الدنيا.
* Đức tin Iman giúp người có đức tin không bị sự ảo huyền của trần gian lôi cuốn.

• الفرح بالماديات والركون إليها صفة من صفات الكفار.
* Vui sướng và tận hưởng vật chất trần gian là bản tính của người vô đức tin.

• يقظة شعور المؤمن تجاه نعم الله.
* Người có đức tin luôn nhạy bén cảm nhận được thiên ân Allah ban cho.

• اختبار ذكاء الخصم بغية التعامل معه بما يناسبه.
* Kiểm tra trí thông minh của đối phương để có kế sách đối phó thích hợp.

• إبراز التفوق على الخصم للتأثير فيه.
* Thể hiện những điểm mạnh vượt trội để áp đảo đối phương.

 
अर्थको अनुवाद श्लोक: (38) सूरः: न्नमल
अध्यायहरूको (सूरःहरूको) सूची رقم الصفحة
 
पवित्र कुरअानको अर्थको अनुवाद - पवित्र कुर्आनको संक्षिप्त व्याख्याको भियतनामी भाषामा अनुवाद । - अनुवादहरूको सूची

मर्क्ज तफ्सीर लिद्दिरासात अल-कुर्आनियह द्वारा प्रकाशित ।

बन्द गर्नुस्