قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ * - ترجمے کی لسٹ


معانی کا ترجمہ آیت: (10) سورت: سورۂ فتح
إِنَّ ٱلَّذِينَ يُبَايِعُونَكَ إِنَّمَا يُبَايِعُونَ ٱللَّهَ يَدُ ٱللَّهِ فَوۡقَ أَيۡدِيهِمۡۚ فَمَن نَّكَثَ فَإِنَّمَا يَنكُثُ عَلَىٰ نَفۡسِهِۦۖ وَمَنۡ أَوۡفَىٰ بِمَا عَٰهَدَ عَلَيۡهُ ٱللَّهَ فَسَيُؤۡتِيهِ أَجۡرًا عَظِيمٗا
Hỡi Thiên Sứ Muhammad, quả thật những ai thề trung thành với Ngươi trong việc sẽ cùng Ngươi chiến đấu tới cùng với những người thờ đa thần Makkah. Họ chính là những người thề trung thành với Allah, bởi Ngài là Đấng đã ra lệnh cho họ phải chiến đấu với những kẻ thờ đa thần và Ngài là Đấng sẽ ban thưởng cho họ. Tay của Allah nằm bên trên tay của họ trong lúc họ thề trung thành với Ngươi. Và Allah luôn quan sát và theo dõi họ, không có điều gì từ nơi họ có thể che giấu được Ngài. Bởi vậy, ai nuốt lời thề, không thực hiện đúng với những gì đã thề trong việc ủng hộ tôn giáo của Ngài thì việc nuốt lời đó chỉ làm hại bản thân y, bởi không có gì có thể làm hại được Allah. Tuy nhiên, ai thực hiện đúng với lời giao ước trong việc ủng hộ tôn giáo của Ngài thì Ngài sẽ tưởng thưởng cho y một phần thưởng vô cùng to lớn, đó chính là Thiên Đàng.
عربی تفاسیر:
حالیہ صفحہ میں آیات کے فوائد:
• مكانة بيعة الرضوان عند الله عظيمة، وأهلها من خير الناس على وجه الأرض.
Những người đã tuyên thề trung thành với Thiên Sứ Muhammad có một vị trí lớn lao ở nơi Allah, những người này là những con người tốt nhất trên mặt đất.

• سوء الظن بالله من أسباب الوقوع في المعصية وقد يوصل إلى الكفر.
Nghĩ xấu về Allah là một trong những nguyên nhân rơi vào những điều tội lỗi và trái lệnh; và thậm chí dẫn đến sự vô đức tin.

• ضعاف الإيمان قليلون عند الفزع، كثيرون عند الطمع.
Những người có đức tin yếu lúc gặp điều sợ hãi thì rất ít người dám đối mặt còn lúc gặp được điều tốt thì rất nhiều người ham muốn vì lòng tham.

 
معانی کا ترجمہ آیت: (10) سورت: سورۂ فتح
سورتوں کی لسٹ صفحہ نمبر
 
قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ - ترجمے کی لسٹ

المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ، مرکز تفسیر للدراسات الاسلامیۃ کی جانب سے جاری۔

بند کریں