Check out the new design

单词之意义 - 阿拉伯语 * - Mục lục các bản dịch


Câu: (82) Chương: Hud
فَلَمَّا جَآءَ أَمۡرُنَا جَعَلۡنَا عَٰلِيَهَا سَافِلَهَا وَأَمۡطَرۡنَا عَلَيۡهَا حِجَارَةٗ مِّن سِجِّيلٖ مَّنضُودٖ
سِجِّيلٍ: طِينٍ مُتَصَلِّبٍ مَتِينٍ.
مَّنضُودٍ: صُفَّ بَعْضُهَا إِلَى بَعْضٍ مُتَتَابِعَةً.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Câu: (82) Chương: Hud
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
单词之意义 - 阿拉伯语 - Mục lục các bản dịch

书《阐释古兰经生僻词》

Đóng lại