Check out the new design

单词之意义 - 阿拉伯语 * - Mục lục các bản dịch


Câu: (46) Chương: Fussilat
مَّنۡ عَمِلَ صَٰلِحٗا فَلِنَفۡسِهِۦۖ وَمَنۡ أَسَآءَ فَعَلَيۡهَاۗ وَمَا رَبُّكَ بِظَلَّٰمٖ لِّلۡعَبِيدِ
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Câu: (46) Chương: Fussilat
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
单词之意义 - 阿拉伯语 - Mục lục các bản dịch

书《阐释古兰经生僻词》

Đóng lại