Check out the new design

Ngôn ngữ Ả-rập - Ý nghĩa của các từ * - Mục lục các bản dịch


Câu: (1) Chương: Al-Mujadalah

المجادلة

قَدۡ سَمِعَ ٱللَّهُ قَوۡلَ ٱلَّتِي تُجَٰدِلُكَ فِي زَوۡجِهَا وَتَشۡتَكِيٓ إِلَى ٱللَّهِ وَٱللَّهُ يَسۡمَعُ تَحَاوُرَكُمَآۚ إِنَّ ٱللَّهَ سَمِيعُۢ بَصِيرٌ
تُجَادِلُكَ: تُرَاجِعُكَ، وَهِيَ: خَوْلَةُ بِنْتُ ثَعْلَبَةَ.
زَوْجِهَا: أَوْسِ بْنِ الصَّامِتِ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Câu: (1) Chương: Al-Mujadalah
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Ngôn ngữ Ả-rập - Ý nghĩa của các từ - Mục lục các bản dịch

Trích từ sách "As-Siraj fi Bayan Gharib Al-Quran".

Đóng lại