Check out the new design

单词之意义 - 阿拉伯语 * - Mục lục các bản dịch


Câu: (4) Chương: Al-Muzzammil
أَوۡ زِدۡ عَلَيۡهِ وَرَتِّلِ ٱلۡقُرۡءَانَ تَرۡتِيلًا
وَرَتِّلِ: اقْرَا بِتُؤَدَةٍ وَتَمَهَّلٍ؛ مُبَيِّنًا الحُرُوفَ وَالوُقُوفَ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Câu: (4) Chương: Al-Muzzammil
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
单词之意义 - 阿拉伯语 - Mục lục các bản dịch

书《阐释古兰经生僻词》

Đóng lại