Check out the new design

Ngôn ngữ Ả-rập - Ý nghĩa của các từ * - Mục lục các bản dịch


Câu: (11) Chương: Abasa
كَلَّآ إِنَّهَا تَذۡكِرَةٞ
كَلَّا: لَيْسَ الأَمْرُ كَمَا فَعَلْتَ.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Câu: (11) Chương: Abasa
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Ngôn ngữ Ả-rập - Ý nghĩa của các từ - Mục lục các bản dịch

Trích từ sách "As-Siraj fi Bayan Gharib Al-Quran".

Đóng lại