Check out the new design

Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 简易古兰经经注波斯尼亚语翻译 * - Mục lục các bản dịch


Ý nghĩa nội dung Câu: (6) Chương: Al-Kafirun
لَكُمۡ دِينُكُمۡ وَلِيَ دِينِ
Vama vaša vjera koju ste sami izmislili, a meni moja vjera koju mi je objavio Allah.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
Trong những bài học trích được của các câu Kinh trên trang này:
• المفاصلة مع الكفار.
Rastavljanje od nevjernika.

• مقابلة النعم بالشكر.
Na blagodatima se treba zahvaljivati.

• سورة المسد من دلائل النبوة؛ لأنها حكمت على أبي لهب بالموت كافرًا ومات بعد عشر سنين على ذلك.
Sure El-Mesed jedan je od dokaza vjerovjesništva, jer govori o tome da će Ebu Leheb umrijeti kao nevjernik, što se i desilo deset godina nakon toga.

• صِحَّة أنكحة الكفار.
Ispravnost nevjerničkih brakova.

 
Ý nghĩa nội dung Câu: (6) Chương: Al-Kafirun
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 简易古兰经经注波斯尼亚语翻译 - Mục lục các bản dịch

由古兰经研究诠释中心发行

Đóng lại