Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Bản dịch tiếng Anh - đúng chuẩn quốc tế * - Mục lục các bản dịch

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Masad   Câu:

Al-Masad

تَبَّتۡ يَدَآ أَبِي لَهَبٖ وَتَبَّ
(1) May the hands of Abū Lahab be ruined, and ruined is he.[2008]
[2008]- Abū Lahab (the Prophet's uncle) , who was an enemy of Islām.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
مَآ أَغۡنَىٰ عَنۡهُ مَالُهُۥ وَمَا كَسَبَ
(2) His wealth will not avail him or that which he gained.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
سَيَصۡلَىٰ نَارٗا ذَاتَ لَهَبٖ
(3) He will [enter to] burn in a Fire of [blazing] flame
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَٱمۡرَأَتُهُۥ حَمَّالَةَ ٱلۡحَطَبِ
(4) And his wife [as well] - the carrier of firewood.[2009]
[2009]- She used to put thorns in the Prophet's path and slander him (ﷺ) . The word "firewood" was used by the Arabs to allude to slander and backbiting.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فِي جِيدِهَا حَبۡلٞ مِّن مَّسَدِۭ
(5) Around her neck is a rope of [twisted] fiber.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Masad
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Bản dịch tiếng Anh - đúng chuẩn quốc tế - Mục lục các bản dịch

Bản dịch ý nghĩa nội dung Kinh Qur'an bằng tiếng Anh, phiên bản quốc tế chuẩn xác, được xuất bản bởi Trung tâm Quốc tế Nur

Đóng lại