Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - الترجمة الكيروندية * - Mục lục các bản dịch

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

Ý nghĩa nội dung Câu: (103) Chương: Chương Saffat
فَلَمَّآ أَسۡلَمَا وَتَلَّهُۥ لِلۡجَبِينِ
Bompi rero bamaze kwitegurira kwubahiriza iryo tegeko, maze Ibrahimu akarambika Ismayili hasi yubitse inda kugira amukerere;
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Câu: (103) Chương: Chương Saffat
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - الترجمة الكيروندية - Mục lục các bản dịch

ترجمة معاني القرآن الكريم إلى اللغة الكيروندية، ترجمها يوسف غهيتي.

Đóng lại