Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Dịch thuật tiếng Pashto - Rowwad * - Mục lục các bản dịch

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Qari-'ah   Câu:

القارعة

اَلْقَارِعَةُ ۟ۙ
(د زړونو) ټکوونکی.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
مَا الْقَارِعَةُ ۟ۚ
څه دی (د زړونو) ټکوونکی؟
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَمَاۤ اَدْرٰىكَ مَا الْقَارِعَةُ ۟ؕ
او څه پوهه کړې ته چې څه دی (د زړونو) ټکوونکی؟
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
یَوْمَ یَكُوْنُ النَّاسُ كَالْفَرَاشِ الْمَبْثُوْثِ ۟ۙ
هغه ورځ ده چې خلک به د خورو ورو پتنګانو غوندې وي.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَتَكُوْنُ الْجِبَالُ كَالْعِهْنِ الْمَنْفُوْشِ ۟ؕ
او غرونه به د شيندل شويو رنګه وړيو غوندې وي.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَاَمَّا مَنْ ثَقُلَتْ مَوَازِیْنُهٗ ۟ۙ
نو بيا چې د چا تلې درنې شي.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَهُوَ فِیْ عِیْشَةٍ رَّاضِیَةٍ ۟ؕ
نو هغه به په خوشحاله ژوند کې وي.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَاَمَّا مَنْ خَفَّتْ مَوَازِیْنُهٗ ۟ۙ
او د چا چې تلې سپکې شي.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فَاُمُّهٗ هَاوِیَةٌ ۟ؕ
نو د هغه د ورتګ ځای به ژوره کنده وي.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَمَاۤ اَدْرٰىكَ مَا هِیَهْ ۟ؕ
او ته څه خبر يې چې هغه څه ده.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
نَارٌ حَامِیَةٌ ۟۠
سور اور دی.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Chương: Chương Al-Qari-'ah
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - Dịch thuật tiếng Pashto - Rowwad - Mục lục các bản dịch

Bản dịch ý nghĩa Kinh Qur'an sang tiếng Pa-tô bởi Trung tâm dịch thuật Rowwad hợp tác với Islamhouse.com

Đóng lại