Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (2) 章: 呼德
أَلَّا تَعۡبُدُوٓاْ إِلَّا ٱللَّهَۚ إِنَّنِي لَكُم مِّنۡهُ نَذِيرٞ وَبَشِيرٞ
(Kinh Sách này dạy) các ngươi không được thờ phụng ai ngoài Allah cả. Quả thật, Ta (Muhammad) được Ngài (Allah) cử phái đến với các ngươi như một người Báo Trước và người mang Tin Mừng.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (2) 章: 呼德
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

由哈桑·阿卜杜勒·卡里姆翻译。在立瓦德翻译中心的监督之下已完成开发,原始翻译可供阅读,以便获取建议、评估和持续发展。

关闭