《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (28) 章: 哈吉拉
وَإِذۡ قَالَ رَبُّكَ لِلۡمَلَٰٓئِكَةِ إِنِّي خَٰلِقُۢ بَشَرٗا مِّن صَلۡصَٰلٖ مِّنۡ حَمَإٖ مَّسۡنُونٖ
Và (hãy nhớ lại) khi Thượng Đế (Allah) của Ngươi (Muhammad) đã bảo các Thiên Thần: “TA sắp tạo một người phàm làm bằng đất sét khô, lấy từ đất sét nhào nặn được.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (28) 章: 哈吉拉
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭