《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (114) 章: 奈哈里
فَكُلُواْ مِمَّا رَزَقَكُمُ ٱللَّهُ حَلَٰلٗا طَيِّبٗا وَٱشۡكُرُواْ نِعۡمَتَ ٱللَّهِ إِن كُنتُمۡ إِيَّاهُ تَعۡبُدُونَ
Do đó hãy dùng những thực phẩm Halal (được phép) và tốt sạch mà Allah đã cung cấp cho các ngươi và hãy biết ơn Allah về những Ân Huệ của Ngài nếu duy chỉ Ngài là Đấng mà các ngươi thờ phụng.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (114) 章: 奈哈里
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭