《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (74) 章: 奈哈里
فَلَا تَضۡرِبُواْ لِلَّهِ ٱلۡأَمۡثَالَۚ إِنَّ ٱللَّهَ يَعۡلَمُ وَأَنتُمۡ لَا تَعۡلَمُونَ
Bởi thế, chớ đưa ra những hình ảnh so sánh với Allah(86). Quả thật, Allah biết hết (mọi việc) trong lúc các ngươi không biết.
(86) Không có gì tương tự Allah và Allah không giống với cái gì.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (74) 章: 奈哈里
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭