Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (32) 章: 拜格勒
قَالُواْ سُبۡحَٰنَكَ لَا عِلۡمَ لَنَآ إِلَّا مَا عَلَّمۡتَنَآۖ إِنَّكَ أَنتَ ٱلۡعَلِيمُ ٱلۡحَكِيمُ
(Các Thiên Thần) thưa: “Quang vinh thay Ngài! Bầy tôi không biết điều gì ngoài điều mà Ngài đã dạy bầy tôi. Quả thật, duy chỉ Ngài là Đấng Biết hết, Đấng Rất Mực Sáng Suốt.”
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (32) 章: 拜格勒
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

由哈桑·阿卜杜勒·卡里姆翻译。在立瓦德翻译中心的监督之下已完成开发,原始翻译可供阅读,以便获取建议、评估和持续发展。

关闭