《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (6) 章: 哈地德
يُولِجُ ٱلَّيۡلَ فِي ٱلنَّهَارِ وَيُولِجُ ٱلنَّهَارَ فِي ٱلَّيۡلِۚ وَهُوَ عَلِيمُۢ بِذَاتِ ٱلصُّدُورِ
Ngài nhập ban đêm vào ban ngày và nhập ban ngày vào ban đêm(146). Và Ngài biết điều nằm trong lòng (của mọi ngươi).
(146) Allah giảm giờ giấc của ban đêm dùng để nhập vào ban ngày và ngược lại, giảm giờ giấc của ban ngày để nhập vào ban đêm.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (6) 章: 哈地德
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭