《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (103) 章: 艾奈尔姆
لَّا تُدۡرِكُهُ ٱلۡأَبۡصَٰرُ وَهُوَ يُدۡرِكُ ٱلۡأَبۡصَٰرَۖ وَهُوَ ٱللَّطِيفُ ٱلۡخَبِيرُ
Không cái nhìn nào bắt kịp được Ngài trong lúc Ngài bắt kịp tất cả mọi cái nhìn; bởi vì Ngài là Đấng Tinh tế, Đấng Am tường.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (103) 章: 艾奈尔姆
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭