《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (2) 章: 艾奈尔姆
هُوَ ٱلَّذِي خَلَقَكُم مِّن طِينٖ ثُمَّ قَضَىٰٓ أَجَلٗاۖ وَأَجَلٞ مُّسَمًّى عِندَهُۥۖ ثُمَّ أَنتُمۡ تَمۡتَرُونَ
Ngài là Đấng đã tạo các ngươi từ đất sét rồi qui định (cho mỗi người) một thời hạn (tuổi thọ). Nhưng Ngài còn giữ nơi Ngài một hạn kỳ khác. Rồi các ngươi sinh lòng nghi ngờ (về sự phục sinh).
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (2) 章: 艾奈尔姆
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭