《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (64) 章: 艾奈尔姆
قُلِ ٱللَّهُ يُنَجِّيكُم مِّنۡهَا وَمِن كُلِّ كَرۡبٖ ثُمَّ أَنتُمۡ تُشۡرِكُونَ
Hãy bảo họ: “Chính Allah đã cứu các người ra khỏi các chỗ nguy hiểm đó và khỏi mọi họan nạn khác rồi các ngươi lại tổ hợp kẻ khác cùng với Ngài (trong việc thờ phụng).
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (64) 章: 艾奈尔姆
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

古兰经越南文译解,哈桑·阿卜杜·卡里姆翻译。由拉瓦德翻译中心负责校正,附上翻译原文以便发表意见、评价和持续改进。

关闭