Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (69) 章: 安法里
فَكُلُواْ مِمَّا غَنِمۡتُمۡ حَلَٰلٗا طَيِّبٗاۚ وَٱتَّقُواْ ٱللَّهَۚ إِنَّ ٱللَّهَ غَفُورٞ رَّحِيمٞ
Nhưng bây giờ hãy vui vẻ hưởng các món hợp pháp và tốt sạch mà các ngươi đã tịch thu được trong chiến tranh nhưng hãy sợ Allah. Quả thật, Allah Hằng Tha Thứ, Rất Mực Khoan Dung.
阿拉伯语经注:
 
含义的翻译 段: (69) 章: 安法里
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。 - 译解目录

ترجمها حسن عبد الكريم. تم تطويرها بإشراف مركز رواد الترجمة، ويتاح الإطلاع على الترجمة الأصلية لغرض إبداء الرآي والتقييم والتطوير المستمر.

关闭