Check out the new design

《古兰经》译解 - 越南语版古兰经简明注释。 * - 译解目录


含义的翻译 段: (2) 章: 塔哈仪尼
هُوَ ٱلَّذِي خَلَقَكُمۡ فَمِنكُمۡ كَافِرٞ وَمِنكُم مُّؤۡمِنٞۚ وَٱللَّهُ بِمَا تَعۡمَلُونَ بَصِيرٌ
Allah là Đấng đã tạo hóa các ngươi - hỡi nhân loại -, dù vậy trong các ngươi có người không tin thì sẽ bị tống cổ vào Hỏa Ngục và có người tin tưởng sẽ được dẫn lối vào Thiên Đàng. Và Allah là Đấng nhìn thấy mọi điều tốt xấu các ngươi làm, và Ngài sẽ thưởng phạt cho những việc làm của các ngươi một cách công minh.
阿拉伯语经注:
这业中每段经文的优越:
• من قضاء الله انقسام الناس إلى أشقياء وسعداء.
* Trong những cách phân xử của Allah là Ngài phân chia con người thành nhóm người bất hạnh và nhóm người hạnh phúc.

• من الوسائل المعينة على العمل الصالح تذكر خسارة الناس يوم القيامة.
* Trong những phương thức giúp con người ngoan đạo là luôn nghĩ đến sự thất bại vĩ đại của nhân loại vào Ngày Sau.

 
含义的翻译 段: (2) 章: 塔哈仪尼
章节目录 页码
 
《古兰经》译解 - 越南语版古兰经简明注释。 - 译解目录

古兰经注释研究中心发行。

关闭