Check out the new design

クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 章: 御光章   節:
إِنَّمَا ٱلۡمُؤۡمِنُونَ ٱلَّذِينَ ءَامَنُواْ بِٱللَّهِ وَرَسُولِهِۦ وَإِذَا كَانُواْ مَعَهُۥ عَلَىٰٓ أَمۡرٖ جَامِعٖ لَّمۡ يَذۡهَبُواْ حَتَّىٰ يَسۡتَـٔۡذِنُوهُۚ إِنَّ ٱلَّذِينَ يَسۡتَـٔۡذِنُونَكَ أُوْلَٰٓئِكَ ٱلَّذِينَ يُؤۡمِنُونَ بِٱللَّهِ وَرَسُولِهِۦۚ فَإِذَا ٱسۡتَـٔۡذَنُوكَ لِبَعۡضِ شَأۡنِهِمۡ فَأۡذَن لِّمَن شِئۡتَ مِنۡهُمۡ وَٱسۡتَغۡفِرۡ لَهُمُ ٱللَّهَۚ إِنَّ ٱللَّهَ غَفُورٞ رَّحِيمٞ
Chỉ được gọi là người có đức tin những ai tin nơi Allah và Sứ Giả của Ngài và khi ở cùng với Y để bàn công việc chung, họ không ngang nhiên bỏ đi trừ phi xin phép rời (buổi họp) bởi vì những ai hỏi xin phép Y thì đó là những người thực sự tin tưởng nơi Allah và Sứ Giả của Ngài. Bởi thế, nếu họ xin phép Ngươi để đi lo công việc (làm ăn) của họ thì hãy chấp thuận cho người nào của họ mà Ngươi muốn và hãy xin Allah tha thứ cho họ bởi vì quả thật, Allah Hằng Tha Thứ, Rất Mực Khoan Dung.
アラビア語 クルアーン注釈:
لَّا تَجۡعَلُواْ دُعَآءَ ٱلرَّسُولِ بَيۡنَكُمۡ كَدُعَآءِ بَعۡضِكُم بَعۡضٗاۚ قَدۡ يَعۡلَمُ ٱللَّهُ ٱلَّذِينَ يَتَسَلَّلُونَ مِنكُمۡ لِوَاذٗاۚ فَلۡيَحۡذَرِ ٱلَّذِينَ يُخَالِفُونَ عَنۡ أَمۡرِهِۦٓ أَن تُصِيبَهُمۡ فِتۡنَةٌ أَوۡ يُصِيبَهُمۡ عَذَابٌ أَلِيمٌ
Chớ nghĩ việc Sứ Giả (Muhammad) gọi các ngươi giống như việc các ngươi gọi nhau. Allah biết rõ những ai trong các ngươi đã lén lút bỏ đi. Bởi thế, hãy cảnh cáo những ai chống đối mệnh lệnh của Y (Sứ Giả Muhammad) nên biết, nếu làm thế, chúng sẽ gặp phải hoạn nạn hay gặp phải một hình phạt đau đớn.
アラビア語 クルアーン注釈:
أَلَآ إِنَّ لِلَّهِ مَا فِي ٱلسَّمَٰوَٰتِ وَٱلۡأَرۡضِۖ قَدۡ يَعۡلَمُ مَآ أَنتُمۡ عَلَيۡهِ وَيَوۡمَ يُرۡجَعُونَ إِلَيۡهِ فَيُنَبِّئُهُم بِمَا عَمِلُواْۗ وَٱللَّهُ بِكُلِّ شَيۡءٍ عَلِيمُۢ
Chắc chắn, mọi vật trong các tầng trời và trái đất đều là (tạo vật) của Allah. Chắc chắn, Ngài biết điều mà các ngươi định làm; và vào Ngày mà họ sẽ được đưa về trình diện Ngài trở lại, Ngài sẽ báo cho họ biết điều mà họ đã từng làm bởi vì Allah Hằng Biết (mọi việc).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 章: 御光章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

حسن عبد الكريمによる翻訳。ルゥワード翻訳事業センターの監修のもとで開発され、意見や評価、継続的な改善のために原文の閲覧が可能です。

閉じる