クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (22) 章: 蟻章
فَمَكَثَ غَيۡرَ بَعِيدٖ فَقَالَ أَحَطتُ بِمَا لَمۡ تُحِطۡ بِهِۦ وَجِئۡتُكَ مِن سَبَإِۭ بِنَبَإٖ يَقِينٍ
Nhưng không dám chậm trễ, con Hud-hud liền vội vàng (bay về) thưa: “Hạ thần bay đi tham quan nơi địa điểm mà bệ hạ chưa hề đặt chân đến và hạ thần mang tín tức chắc chắn từ Saba' (Sheba) về tâu với bệ hạ."
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (22) 章: 蟻章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる